• Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.70 – 0.90 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.90 – 1.10 Đá chính: Swarovski Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 1.15 – 1.55 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.90 – 1.20 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 1.05 – 1.25 Đá chính: Swarovski Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.80 – 1.20 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.80 – 0.90 Đá chính: Swarovski Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.75 – 1.20

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 1.05 – 1.35 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình tròn

  • Nhẫn cưới vàng 18k

    Nhẫn cưới vàng 18k

    Loại vàng: Vàng 18K (750) Trọng lượng vàng: 0.90 – 1.10 Đá phụ: Swarovski Màu đá phụ: Trắng Hình dạng đá phụ: Hình vuông